🌟 금관 악기 (金管樂器)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 금관 악기 (金管樂器) @ Giải nghĩa
- 튜바 (tuba) : 3개에서 5개의 밸브를 갖는 큰 나팔 모양으로 무겁고 낮은 소리를 내는 금관 악기.
- 호른 (Horn) : 활짝 핀 나팔꽃 모양으로 소리가 부드러운 금관 악기.
- 트롬본 (trombone) : 'U'자 모양의 관 두 개를 맞추어 만든, 관을 뽑거나 당겨 음을 조절하는 금관 악기.
- 트럼펫 (trumpet) : 폭이 좁은 원통 모양의 관으로 되어 있어 높고 날카로운 소리를 내는 금관 악기.
🌷 ㄱㄱㅇㄱ: Initial sound 금관 악기
-
ㄱㄱㅇㄱ (
공공요금
)
: 철도, 우편, 전화, 수도, 전기 등의 공공의 이익을 위한 사업에 대한 요금.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ DỊCH VỤ CÔNG CỘNG: Chi phí về các công tác vì lợi ích công cộng như điện, nước, điện thoại, bưu điện, đường sắt v.v... -
ㄱㄱㅇㄱ (
금관 악기
)
: 입으로 불어서 소리를 내는 금속 악기.
None
🌏 KÈN ĐỒNG: Nhạc cụ kim loại thổi ra tiếng.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10)