🌟 금관 악기 (金管樂器)

1. 입으로 불어서 소리를 내는 금속 악기.

1. KÈN ĐỒNG: Nhạc cụ kim loại thổi ra tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금관 악기의 소리.
    The sound of brass instruments.
  • Google translate 금관 악기의 향연.
    A feast of brass instruments.
  • Google translate 금관 악기와 목관 악기.
    Gold and woodwind instruments.
  • Google translate 금관 악기를 연주하다.
    Play a brass instrument.
  • Google translate 금관 악기를 불다.
    Play a brass instrument.
  • Google translate 금관 악기는 가장 소리가 커서 주로 뒷자리에 배치한다.
    Gold-tube instruments are the loudest, usually placed in the back seat.
  • Google translate 나는 트럼펫이나 호른과 같은 금관 악기의 소리를 들으면 기분이 좋아진다.
    I feel better when i hear the sounds of brass instruments, such as trumpet or horn.
  • Google translate 연주자들은 황금빛으로 번쩍이는 커다란 금관 악기를 들고 열심히 숨을 불어 넣었다.
    The performers breathed hard in, holding a large golden-tube instrument flashing in gold.
  • Google translate 금관 악기를 잘 불려면 어떻게 해야 하죠?
    What can i do to play a brass instrument well?
    Google translate 숨을 세게 불어 넣을 수 있게 폐활량을 늘려야 합니다.
    The lung capacity needs to be increased to allow a strong breath.
Từ tham khảo 목관 악기(木管樂器): 나무로 만들고 입으로 불어서 관 안의 공기를 진동시켜 소리를 내는…

금관 악기: brass wind instrument,きんかんがっき【金管楽器】,(instruments de musique) cuivres,metal,الآت نحاسية,үлээвэр хөгжим,kèn đồng,เครื่องเป่าทองเหลือง,instrumen, alat musik tiup logam,металлический духовой музыкальный инструмент,铜管乐器,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 금관 악기 (金管樂器) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10)